FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryu Won Woo

5.8.1990(34) 185cm 78Kg
ST24
RW26
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM27
RM27
RB26
RWB26
CB25
SW24
GK61
Sức mạnh
51
Thể lực
41
Tăng tốc
34
Tốc độ
56
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
15
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
19
Vô-lê
12
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
53
Phản ứng
54
Quyết đoán
24
TM phát bóng
62
TM đổ người
67
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
67