FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Dae Ho

15.5.1988(36) 180cm 78Kg
ST52
RW57
CF55
RF55
CAM57
CM56
CDM57
RM57
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
61
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
60
Rê bóng
59
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
41
Chuyền dài
47
Lực sút
32
Đánh đầu
58
Sút xa
51
Vô-lê
21
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
63
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18