FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Jin Ho

22.9.1989(35) 173cm 70Kg
ST58
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM53
CDM49
RM56
RB49
RWB50
CB48
SW47
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
71
Tăng tốc
69
Tốc độ
64
Nhảy
71
Khéo léo
73
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
32
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
39
Tranh bóng
32
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
61
Chuyền dài
47
Lực sút
57
Đánh đầu
61
Sút xa
50
Vô-lê
51
Sút xoáy
43
Đá phạt
48
Penalty
64
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19