FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Ji Ho

15.12.1988(35) 179cm 73Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM55
CDM45
RM59
RB44
RWB46
CB40
SW40
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
46
Tăng tốc
72
Tốc độ
58
Nhảy
72
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
26
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Kèm người
13
Tranh bóng
24
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
55
Chuyền dài
53
Lực sút
60
Đánh đầu
57
Sút xa
51
Vô-lê
58
Sút xoáy
54
Đá phạt
65
Penalty
58
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
51
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21