FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Min Sang Gi

27.8.1991(33) 184cm 79Kg
ST48
RW45
CF45
RF45
CAM44
CM45
CDM53
RM45
RB57
RWB55
CB61
SW61
GK22
Sức mạnh
79
Thể lực
68
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
82
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
60
Rê bóng
43
Giữ bóng
37
Kèm người
64
Tranh bóng
61
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
32
Chuyền dài
36
Lực sút
56
Đánh đầu
58
Sút xa
52
Vô-lê
44
Sút xoáy
23
Đá phạt
36
Penalty
34
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
43
Phản ứng
60
Quyết đoán
55
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20