FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Jong Sung

5.8.1992(32) 187cm 72Kg
ST56
RW54
CF56
RF56
CAM57
CM60
CDM60
RM55
RB56
RWB56
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
70
Tăng tốc
55
Tốc độ
51
Nhảy
49
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
54
Rê bóng
53
Giữ bóng
63
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
51
Chuyền dài
64
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
59
Vô-lê
44
Sút xoáy
44
Đá phạt
49
Penalty
45
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
63
Phản ứng
57
Quyết đoán
63
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17