FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cho Ji Hun

29.5.1990(34) 189cm 81Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM55
CDM50
RM55
RB46
RWB49
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
54
Tăng tốc
53
Tốc độ
42
Nhảy
59
Khéo léo
61
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
29
Rê bóng
60
Giữ bóng
54
Kèm người
38
Tranh bóng
38
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
53
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
66
Vô-lê
38
Sút xoáy
51
Đá phạt
61
Penalty
62
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
59
Quyết đoán
53
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17