FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sin Se Gye

16.9.1990(34) 178cm 73Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM59
CDM59
RM61
RB61
RWB61
CB59
SW58
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
70
Tăng tốc
74
Tốc độ
71
Nhảy
64
Khéo léo
77
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
59
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
62
Tranh bóng
56
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
54
Chuyền dài
61
Lực sút
63
Đánh đầu
51
Sút xa
48
Vô-lê
47
Sút xoáy
51
Đá phạt
46
Penalty
41
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
66
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19