FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kwon Tae Ahn

9.4.1992(32) 190cm 87Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM22
CDM23
RM25
RB24
RWB24
CB24
SW23
GK54
Sức mạnh
62
Thể lực
24
Tăng tốc
50
Tốc độ
55
Nhảy
41
Khéo léo
51
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
12
Chuyền dài
24
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
15
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
16
Phản ứng
50
Quyết đoán
17
TM phát bóng
56
TM đổ người
55
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
55