FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jung Seung Yong

25.3.1991(33) 182cm 83Kg
ST47
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM47
CDM50
RM47
RB51
RWB50
CB53
SW54
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
53
Tăng tốc
66
Tốc độ
61
Nhảy
61
Khéo léo
69
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
44
Giữ bóng
54
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
24
Chuyền dài
42
Lực sút
55
Đánh đầu
57
Sút xa
42
Vô-lê
27
Sút xoáy
64
Đá phạt
45
Penalty
31
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
40
Phản ứng
51
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15