FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yun Il Lok

7.3.1992(32) 178cm 65Kg
ST64
RW68
CF66
RF66
CAM66
CM63
CDM54
RM68
RB53
RWB57
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
74
Tăng tốc
77
Tốc độ
70
Nhảy
59
Khéo léo
76
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
22
Rê bóng
72
Giữ bóng
67
Kèm người
29
Tranh bóng
39
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
62
Chuyền dài
58
Lực sút
62
Đánh đầu
45
Sút xa
64
Vô-lê
61
Sút xoáy
56
Đá phạt
51
Penalty
52
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
54
Phản ứng
68
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17