FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jong Gook

8.1.1989(35) 179cm 71Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM56
CDM55
RM54
RB51
RWB52
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
63
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
57
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
32
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
49
Tranh bóng
48
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
39
Chuyền dài
60
Lực sút
50
Đánh đầu
55
Sút xa
57
Vô-lê
51
Sút xoáy
46
Đá phạt
55
Penalty
64
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
52
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13