FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Bo Kyung

12.4.1988(36) 184cm 79Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM51
CM55
CDM60
RM51
RB59
RWB58
CB61
SW60
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
69
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
56
Rê bóng
46
Giữ bóng
51
Kèm người
57
Tranh bóng
64
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
33
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
60
Sút xa
44
Vô-lê
38
Sút xoáy
31
Đá phạt
38
Penalty
44
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
56
Phản ứng
65
Quyết đoán
61
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15