FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Jae An

21.6.1988(36) 181cm 81Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM55
CDM51
RM57
RB51
RWB51
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
43
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
42
Tranh bóng
44
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
59
Chuyền dài
48
Lực sút
57
Đánh đầu
52
Sút xa
56
Vô-lê
49
Sút xoáy
44
Đá phạt
52
Penalty
52
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
53
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11