FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Hyun Tae

15.9.1987(37) 179cm 75Kg
ST59
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM58
RM57
RB58
RWB58
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
60
Tăng tốc
69
Tốc độ
60
Nhảy
74
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
57
Chuyền dài
56
Lực sút
65
Đánh đầu
61
Sút xa
68
Vô-lê
57
Sút xoáy
58
Đá phạt
61
Penalty
61
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18