FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yong Jae Hyun

19.7.1988(35) 179cm 75Kg
ST47
RW47
CF47
RF47
CAM47
CM48
CDM53
RM49
RB55
RWB54
CB55
SW54
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
60
Tăng tốc
52
Tốc độ
66
Nhảy
50
Khéo léo
44
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
41
Giữ bóng
50
Kèm người
61
Tranh bóng
55
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
41
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
49
Sút xa
33
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
41
Penalty
46
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16