FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Jin Po

13.8.1987(36) 173cm 72Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM55
CDM57
RM59
RB60
RWB59
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Tăng tốc
76
Tốc độ
72
Nhảy
67
Khéo léo
79
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
60
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
60
Chuyền dài
39
Lực sút
38
Đánh đầu
61
Sút xa
39
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
41
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
63
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18