FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jun Yub

10.5.1988(36) 178cm 72Kg
ST57
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM52
CDM54
RM56
RB57
RWB57
CB57
SW56
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
64
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
74
Khéo léo
82
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
56
Rê bóng
54
Giữ bóng
51
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
53
Chuyền dài
37
Lực sút
65
Đánh đầu
52
Sút xa
47
Vô-lê
36
Sút xoáy
44
Đá phạt
42
Penalty
38
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21