FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Hiljemark

28.6.1992(32) 184cm 73Kg
ST60
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM66
CDM65
RM64
RB65
RWB66
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
84
Tăng tốc
63
Tốc độ
72
Nhảy
68
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
57
Rê bóng
65
Giữ bóng
70
Kèm người
55
Tranh bóng
69
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
46
Chuyền dài
66
Lực sút
77
Đánh đầu
48
Sút xa
71
Vô-lê
50
Sút xoáy
62
Đá phạt
60
Penalty
62
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
67
Phản ứng
62
Quyết đoán
55
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17