FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Gleeson

26.6.1990(34) 191cm 91Kg
ST26
RW25
CF26
RF26
CAM27
CM28
CDM27
RM26
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK62
Sức mạnh
61
Thể lực
28
Tăng tốc
36
Tốc độ
40
Nhảy
55
Khéo léo
35
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
14
Rê bóng
13
Giữ bóng
19
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
18
Chuyền dài
33
Lực sút
23
Đánh đầu
21
Sút xa
22
Vô-lê
15
Sút xoáy
22
Đá phạt
14
Penalty
16
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
39
Phản ứng
57
Quyết đoán
34
TM phát bóng
60
TM đổ người
63
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
63