FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Mora

29.10.1987(36) 170cm 74Kg
ST66
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM61
CDM48
RM66
RB47
RWB49
CB42
SW43
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
72
Tăng tốc
71
Tốc độ
76
Nhảy
81
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
23
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
23
Tranh bóng
22
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
65
Chuyền dài
65
Lực sút
71
Đánh đầu
61
Sút xa
67
Vô-lê
73
Sút xoáy
70
Đá phạt
70
Penalty
64
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
63
Phản ứng
66
Quyết đoán
70
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13