FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Lasik

18.8.1992(32) 184cm 75Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM60
CDM60
RM58
RB59
RWB60
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
74
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
74
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
53
Tranh bóng
60
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
28
Chuyền dài
63
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
57
Vô-lê
44
Sút xoáy
52
Đá phạt
56
Penalty
56
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
52
Phản ứng
59
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12