FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Keith Buckley

17.6.1992(32) 180cm 71Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM53
CDM53
RM53
RB53
RWB54
CB52
SW53
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
71
Tăng tốc
51
Tốc độ
59
Nhảy
72
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
50
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
55
Chuyền dài
52
Lực sút
56
Đánh đầu
49
Sút xa
47
Vô-lê
49
Sút xoáy
48
Đá phạt
47
Penalty
56
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
48
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14