FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karim Bellarabi

8.4.1990(34) 183cm 80Kg
ST70
RW74
CF73
RF73
CAM73
CM67
CDM54
RM73
RB54
RWB57
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
81
Tốc độ
81
Nhảy
66
Khéo léo
77
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
36
Rê bóng
80
Giữ bóng
73
Kèm người
30
Tranh bóng
31
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
70
Chuyền dài
60
Lực sút
73
Đánh đầu
45
Sút xa
72
Vô-lê
71
Sút xoáy
66
Đá phạt
55
Penalty
55
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
69
Phản ứng
70
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15