FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Viviani

24.3.1992(32) 180cm 75Kg
ST63
RW66
CF66
RF66
CAM69
CM71
CDM68
RM68
RB65
RWB66
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Tăng tốc
66
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
65
Rê bóng
69
Giữ bóng
74
Kèm người
62
Tranh bóng
65
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
55
Chuyền dài
75
Lực sút
70
Đánh đầu
56
Sút xa
71
Vô-lê
60
Sút xoáy
69
Đá phạt
73
Penalty
61
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
75
Phản ứng
66
Quyết đoán
53
TM phát bóng
19
TM đổ người
10
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18