FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Billy Knott

28.11.1992(31) 173cm 71Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM56
CDM52
RM57
RB51
RWB52
CB47
SW48
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
61
Nhảy
73
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
42
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
44
Tranh bóng
46
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
50
Chuyền dài
57
Lực sút
60
Đánh đầu
31
Sút xa
56
Vô-lê
52
Sút xoáy
54
Đá phạt
44
Penalty
56
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15