FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean McDermott

30.5.1993(31) 185cm 83Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM24
CM24
CDM26
RM24
RB23
RWB23
CB26
SW26
GK55
Sức mạnh
57
Thể lực
20
Tăng tốc
42
Tốc độ
43
Nhảy
62
Khéo léo
53
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
17
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
13
Chuyền dài
39
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
20
Penalty
19
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
17
Phản ứng
55
Quyết đoán
36
TM phát bóng
50
TM đổ người
57
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
58