FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roarie Deacon

12.10.1991(33) 170cm 68Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM50
CDM50
RM55
RB54
RWB54
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
75
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
51
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
52
Tranh bóng
46
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
52
Chuyền dài
42
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
51
Vô-lê
43
Sút xoáy
50
Đá phạt
36
Penalty
53
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
52
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16