FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicholas Yennaris

23.5.1993(31) 170cm 70Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM63
CDM63
RM63
RB63
RWB64
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
71
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
66
Khéo léo
76
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
65
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
67
Tranh bóng
61
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
61
Chuyền dài
64
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
29
Sút xoáy
50
Đá phạt
29
Penalty
49
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
62
Phản ứng
69
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13