FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Sullivan

6.1.1991(33) 188cm 84Kg
ST50
RW48
CF49
RF49
CAM50
CM51
CDM52
RM48
RB49
RWB49
CB53
SW54
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
42
Tăng tốc
37
Tốc độ
43
Nhảy
60
Khéo léo
40
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
48
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
50
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
56
Sút xa
53
Vô-lê
32
Sút xoáy
37
Đá phạt
43
Penalty
43
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
49
Phản ứng
53
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14