FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kgosi Ntlhe

21.2.1994(30) 175cm 66Kg
ST48
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM57
RM53
RB59
RWB58
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
61
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
75
Khéo léo
71
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
60
Rê bóng
50
Giữ bóng
58
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
55
Lực sút
47
Đánh đầu
57
Sút xa
37
Vô-lê
18
Sút xoáy
24
Đá phạt
19
Penalty
23
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
42
Phản ứng
62
Quyết đoán
58
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20