FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST60
RW57
CF59
RF59
CAM57
CM51
CDM41
RM56
RB40
RWB42
CB37
SW37
GK22
Sức mạnh
54
Thể lực
52
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
18
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
21
Tranh bóng
18
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
64
Chuyền dài
45
Lực sút
65
Đánh đầu
57
Sút xa
56
Vô-lê
47
Sút xoáy
58
Đá phạt
40
Penalty
61
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21