FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Sanchez

5.4.1994(30) 191cm 87Kg
ST28
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM26
RM26
RB24
RWB25
CB24
SW24
GK58
Sức mạnh
54
Thể lực
29
Tăng tốc
41
Tốc độ
41
Nhảy
50
Khéo léo
38
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
27
Kèm người
21
Tranh bóng
12
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
22
Chuyền dài
33
Lực sút
35
Đánh đầu
15
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
20
Penalty
30
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
15
Phản ứng
49
Quyết đoán
24
TM phát bóng
57
TM đổ người
66
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
62