FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_202769

20.8.1990(34) 191cm 90Kg
ST56
RW50
CF53
RF53
CAM51
CM49
CDM43
RM50
RB41
RWB42
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
62
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
69
Khéo léo
39
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
32
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
25
Tranh bóng
28
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
58
Chuyền dài
45
Lực sút
63
Đánh đầu
61
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
44
Đá phạt
49
Penalty
60
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16