FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elliot Johnson

17.8.1994(30) 178cm 77Kg
ST48
RW51
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM54
RM53
RB57
RWB57
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
80
Khéo léo
61
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
58
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
42
Chuyền dài
50
Lực sút
40
Đánh đầu
47
Sút xa
38
Vô-lê
33
Sút xoáy
45
Đá phạt
38
Penalty
47
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19