FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikolay Bodurov

30.5.1986(38) 180cm 74Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM54
CDM60
RM54
RB61
RWB60
CB62
SW63
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
59
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
63
Tranh bóng
70
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
28
Chuyền dài
50
Lực sút
46
Đánh đầu
62
Sút xa
35
Vô-lê
34
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
52
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
49
Phản ứng
64
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16