FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Willy Boly

3.2.1991(33) 191cm 81Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM53
CDM63
RM50
RB63
RWB60
CB68
SW68
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
70
Nhảy
68
Khéo léo
53
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
67
Rê bóng
46
Giữ bóng
53
Kèm người
65
Tranh bóng
72
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
25
Chuyền dài
58
Lực sút
46
Đánh đầu
68
Sút xa
23
Vô-lê
19
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
54
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
45
Phản ứng
64
Quyết đoán
66
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14