FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Oh Gyu

20.6.1989(35) 183cm 70Kg
ST48
RW47
CF47
RF47
CAM49
CM54
CDM59
RM50
RB58
RWB57
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
78
Tăng tốc
31
Tốc độ
55
Nhảy
77
Khéo léo
72
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
59
Rê bóng
33
Giữ bóng
39
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
35
Chuyền dài
59
Lực sút
52
Đánh đầu
57
Sút xa
44
Vô-lê
56
Sút xoáy
44
Đá phạt
50
Penalty
46
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
60
Phản ứng
63
Quyết đoán
57
TM phát bóng
21
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17