FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ko Moo Yeol

5.9.1990(34) 185cm 78Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM45
RM60
RB44
RWB47
CB40
SW39
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
70
Khéo léo
75
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
15
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
59
Đánh đầu
61
Sút xa
57
Vô-lê
56
Sút xoáy
48
Đá phạt
48
Penalty
55
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
61
Phản ứng
64
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15