FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thulani Serero

11.4.1990(34) 172cm 58Kg
ST55
RW62
CF61
RF61
CAM64
CM66
CDM65
RM64
RB62
RWB63
CB57
SW56
GK22
Sức mạnh
38
Thể lực
73
Tăng tốc
75
Tốc độ
71
Nhảy
54
Khéo léo
74
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
46
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
39
Chuyền dài
67
Lực sút
40
Đánh đầu
47
Sút xa
43
Vô-lê
42
Sút xoáy
64
Đá phạt
38
Penalty
50
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
63
Phản ứng
74
Quyết đoán
60
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15