FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor McCormack

18.5.1990(34) 176cm 67Kg
ST50
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM51
CDM53
RM52
RB53
RWB53
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
59
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
46
Rê bóng
48
Giữ bóng
47
Kèm người
56
Tranh bóng
53
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
43
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
54
Sút xa
50
Vô-lê
44
Sút xoáy
48
Đá phạt
52
Penalty
61
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19