FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gerson

7.1.1992(32) 186cm 75Kg
ST51
RW50
CF51
RF51
CAM52
CM55
CDM59
RM52
RB56
RWB55
CB60
SW61
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
66
Tăng tốc
51
Tốc độ
58
Nhảy
69
Khéo léo
55
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
59
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
37
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
61
Sút xa
44
Vô-lê
43
Sút xoáy
29
Đá phạt
34
Penalty
38
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
51
Phản ứng
61
Quyết đoán
71
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14