FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joseph Mendes

30.3.1991(33) 186cm 80Kg
ST60
RW58
CF59
RF59
CAM57
CM52
CDM45
RM56
RB45
RWB46
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
46
Tăng tốc
63
Tốc độ
70
Nhảy
64
Khéo léo
57
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
20
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
48
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
63
Chuyền dài
46
Lực sút
62
Đánh đầu
59
Sút xa
57
Vô-lê
49
Sút xoáy
55
Đá phạt
57
Penalty
59
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17