FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdul Razak

11.11.1992(32) 180cm 76Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM59
CM58
CDM56
RM59
RB55
RWB56
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
57
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
53
Khéo léo
59
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
51
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
39
Đánh đầu
47
Sút xa
43
Vô-lê
40
Sút xoáy
60
Đá phạt
62
Penalty
57
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
64
Phản ứng
57
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18