FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Stephens

27.1.1994(30) 185cm 75Kg
ST51
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM54
CDM60
RM52
RB61
RWB60
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
52
Tốc độ
57
Nhảy
62
Khéo léo
53
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
62
Rê bóng
52
Giữ bóng
59
Kèm người
67
Tranh bóng
67
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
39
Chuyền dài
52
Lực sút
49
Đánh đầu
68
Sút xa
46
Vô-lê
30
Sút xoáy
49
Đá phạt
54
Penalty
41
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
39
Phản ứng
60
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15