FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Tarkowski

19.11.1992(32) 191cm 81Kg
ST53
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM59
CDM65
RM56
RB64
RWB63
CB68
SW69
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
70
Tăng tốc
56
Tốc độ
63
Nhảy
76
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
68
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
69
Tranh bóng
71
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
34
Chuyền dài
66
Lực sút
57
Đánh đầu
70
Sút xa
39
Vô-lê
41
Sút xoáy
46
Đá phạt
51
Penalty
47
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
51
Phản ứng
63
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12