FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Crooks

20.1.1994(30) 192cm 72Kg
ST54
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM56
RM53
RB54
RWB54
CB56
SW57
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
60
Tăng tốc
66
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
58
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
55
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
49
Chuyền dài
58
Lực sút
54
Đánh đầu
56
Sút xa
52
Vô-lê
44
Sút xoáy
40
Đá phạt
34
Penalty
33
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
44
Phản ứng
51
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11