FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nahki Wells

1.6.1990(34) 170cm 69Kg
ST66
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM60
CDM53
RM65
RB54
RWB56
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
77
Tăng tốc
77
Tốc độ
72
Nhảy
69
Khéo léo
75
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
35
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Kèm người
29
Tranh bóng
44
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
68
Chuyền dài
43
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
66
Vô-lê
64
Sút xoáy
64
Đá phạt
60
Penalty
63
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12