FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Zaza

25.6.1991(33) 186cm 84Kg
ST72
RW67
CF69
RF69
CAM66
CM60
CDM51
RM65
RB51
RWB52
CB51
SW52
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
72
Tăng tốc
74
Tốc độ
69
Nhảy
77
Khéo léo
73
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
38
Rê bóng
66
Giữ bóng
70
Kèm người
28
Tranh bóng
32
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
75
Chuyền dài
40
Lực sút
74
Đánh đầu
75
Sút xa
63
Vô-lê
78
Sút xoáy
61
Đá phạt
53
Penalty
75
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
64
Phản ứng
71
Quyết đoán
80
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14