FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daryl Horgan

10.8.1992(32) 170cm 70Kg
ST58
RW62
CF60
RF60
CAM60
CM54
CDM42
RM62
RB46
RWB49
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
76
Tăng tốc
79
Tốc độ
79
Nhảy
73
Khéo léo
80
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
25
Rê bóng
68
Giữ bóng
63
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
59
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
49
Sút xa
52
Vô-lê
49
Sút xoáy
62
Đá phạt
63
Penalty
58
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
29
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12